Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
96
|
74
|
G7 |
755
|
459
|
G6 |
6974
4645
0656
|
4659
9541
0706
|
G5 |
8629
|
5250
|
G4 |
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
|
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
|
G3 |
37028
21958
|
03499
74813
|
G2 |
02380
|
62099
|
G1 |
85011
|
23745
|
ĐB |
821813
|
327681
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 04, 06 | |
1 | 11, 11, 13, 14, 15 | 13 |
2 | 28, 29 | |
3 | 34, 36 | |
4 | 45 | 41, 45 |
5 | 55, 56, 58 | 50, 59, 59 |
6 | 66, 66 | 65 |
7 | 71, 74, 78 | 74 |
8 | 80 | 81 |
9 | 96 | 90, 94, 99, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
91
|
24
|
G7 |
151
|
773
|
G6 |
1881
4670
9108
|
9132
5331
4299
|
G5 |
9664
|
6617
|
G4 |
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
|
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
|
G3 |
52149
32356
|
87611
57342
|
G2 |
21861
|
03885
|
G1 |
51159
|
20828
|
ĐB |
206773
|
557308
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 08 | 08 |
1 | 15 | 11, 17 |
2 | 24, 28 | |
3 | 33, 36, 37 | 31, 32, 38 |
4 | 41, 49 | 42, 46, 49 |
5 | 51, 56, 59 | 53 |
6 | 61, 64, 65 | |
7 | 70, 73 | 73, 76 |
8 | 81, 85 | 85, 87, 87 |
9 | 91 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
03
|
26
|
G7 |
808
|
976
|
G6 |
4459
4291
4491
|
6905
6542
8385
|
G5 |
2007
|
2731
|
G4 |
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
|
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
|
G3 |
03204
99112
|
00546
78867
|
G2 |
98240
|
33909
|
G1 |
35975
|
67293
|
ĐB |
709800
|
619827
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 03, 04, 07, 08 | 03, 05, 09 |
1 | 12, 13, 15 | 12, 18 |
2 | 21, 21 | 22, 26, 27 |
3 | 31 | |
4 | 40 | 42, 46 |
5 | 52, 57, 59 | |
6 | 67, 67 | |
7 | 75 | 76 |
8 | 84, 85, 86 | |
9 | 91, 91, 96 | 93 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
89
|
13
|
G7 |
777
|
996
|
G6 |
0958
9517
9347
|
3910
9412
3521
|
G5 |
0852
|
7922
|
G4 |
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
|
56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
|
G3 |
29178
94956
|
35109
62082
|
G2 |
03662
|
84541
|
G1 |
66812
|
14027
|
ĐB |
773691
|
071490
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 09 | |
1 | 12, 12, 17 | 10, 12, 13 |
2 | 28 | 21, 22, 27, 28 |
3 | 31, 32 | |
4 | 44, 47 | 41 |
5 | 52, 56, 58 | |
6 | 62 | 61 |
7 | 74, 77, 77, 78, 78 | 71, 76 |
8 | 89 | 82 |
9 | 91, 94 | 90, 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
95
|
78
|
G7 |
207
|
760
|
G6 |
7237
8936
9253
|
3105
6551
3278
|
G5 |
4823
|
9288
|
G4 |
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
|
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
|
G3 |
86268
65451
|
04198
98417
|
G2 |
88394
|
21518
|
G1 |
88961
|
40387
|
ĐB |
802043
|
516212
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | 05 |
1 | 19 | 12, 17, 18 |
2 | 21, 23 | 26, 27 |
3 | 34, 36, 37 | |
4 | 43 | 42 |
5 | 51, 53, 53 | 51 |
6 | 61, 68 | 60 |
7 | 75, 77, 78, 78 | |
8 | 80, 84, 84 | 81, 87, 88 |
9 | 94, 95 | 91, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
77
|
85
|
G7 |
849
|
768
|
G6 |
4643
0971
9058
|
1592
8313
1325
|
G5 |
7889
|
5486
|
G4 |
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
|
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
|
G3 |
01982
50857
|
14189
98780
|
G2 |
81710
|
87903
|
G1 |
17488
|
50131
|
ĐB |
533557
|
963290
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05 | 03 |
1 | 10, 17 | 13 |
2 | 25, 28, 29 | |
3 | 31, 38 | |
4 | 43, 43, 46, 48, 49 | |
5 | 57, 57, 58 | 50, 59 |
6 | 68, 69 | |
7 | 71, 77, 79 | |
8 | 82, 88, 88, 89 | 80, 83, 85, 86, 89 |
9 | 90, 92 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
58
|
81
|
G7 |
250
|
876
|
G6 |
2651
7490
9437
|
8491
2008
1783
|
G5 |
7080
|
9290
|
G4 |
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
|
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
|
G3 |
73322
22996
|
23725
56670
|
G2 |
37780
|
86177
|
G1 |
52052
|
52232
|
ĐB |
890447
|
715399
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 08 | |
1 | 12 | 15 |
2 | 22 | 24, 25 |
3 | 37, 39 | 32, 36 |
4 | 46, 47 | |
5 | 50, 51, 52, 58, 58 | |
6 | 60 | 62 |
7 | 76 | 70, 76, 77, 79 |
8 | 80, 80 | 81, 83, 89 |
9 | 90, 92, 96 | 90, 91, 99 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.